Vấn đề
- Tường lửa của bên thứ ba đang can thiệp vào hiệu suất sản phẩm ESET của bạn
- Bạn sử dụng tường lửa của bên thứ ba hoặc máy tính của bạn đang ở trên mạng được chắn bởi tường lửa
- Bạn không nhận được email về việc đăng ký hoặc thay đổi dịch vụ trực tuyến của ESET
- Cấu hình mạng đối với ESET PROTECT Cloud
Giải pháp
Cổng TCP / UDP 53535 phải được mở
Để giải quyết việc sản phẩm ESET có vấn đề kết nối Direct Cloud bị hạn chế, phải mở cổng TCP / UDP 53535.
Sản phẩm ESET của bạn giao tiếp với các tài nguyên trên internet qua giao thức HTTP tiêu chuẩn trên Cổng 80 hoặc qua HTTPS trên Cổng 443.
Để giải quyết sự cố, loạt host sau đây trong mỗi thành phần của ESET đều phải tiếp cận được:
[Mục Lục]- Tải xuống các bản cập nhật của mô-đun và công cụ phát hiện
- Tải xuống các bản cập nhật pico
- Tải xuống trình cài đặt sản phẩm, bản cập nhật
- Ngày hết hạn
- Yêu cầu hỗ trợ
- Máy chủ cấp phép xác thực bảo mật ESET
- ESET Live Grid
- Machine Learning nâng cao
- Thống kê ẩn danh
- Kiểm soát web/Kiểm soát của phụ huynh
- Trình quản lý mật khẩu
- Chống thư rác
- GUI
- Bảo mật di động
- Khung dữ liệu ESET (Chống trộm, Quản trị viên Giấy phép của ESET, Kiểm soát của phụ huynh, Kiểm soát web)
- ERA 6/ ESMC 7/ ESET PROTECT 8
- ESET Push Notification Service (Dịch vụ Thông báo Đẩy của ESET)
- ESET Dynamic Threat Defense (Bảo vệ Đe dọa Động của ESET)
- Dịch vụ
- Hỗ trợ trực tuyến
- MSP
- Bộ cân bằng tải DNS
- Telemetry (Phép đo từ xa)
- Certificate Revocation Checks (OCSP) – Kiểm tra Thu hồi Chứng chỉ
- Các hạn chế và giới hạn bảo mật của Syslog
1. Để tải xuống các bản cập nhật của công cụ phát hiện:
Xem danh sách địa chỉ IP trong tệp văn bản
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
um01.eset.com | 91.228.166.13 |
um02.eset.com | 91.228.166.14 |
um03.eset.com | 91.228.166.15 |
um04.eset.com | 91.228.166.16 |
um05.eset.com | 91.228.167.132 |
um06.eset.com | 91.228.167.133 |
um07.eset.com | 38.90.226.36 |
um08.eset.com | 38.90.226.37 |
um09.eset.com | 38.90.226.38 |
um10.eset.com | 38.90.226.39 |
um11.eset.com | 91.228.166.88 |
um12.eset.com | 91.228.167.170 |
um13.eset.com | 38.90.226.40 |
um14.eset.com | 185.94.157.10 |
um15.eset.com | 185.94.157.11 |
um21.eset.com | 91.228.167.26 |
um23.eset.com | 91.228.167.21 |
um01.ru.eset.com | 188.225.81.21 |
um01.cn.eset.com | 119.29.72.159 |
Để tải xuống các bản cập nhật của công cụ phát hiện, hãy sử dụng hostname này:
- update.eset.com
Để chỉ tải xuống các bản cập nhật của công cụ phát hiện từ các máy chủ đặt tại một khu vực cụ thể, hãy chọn một trong các tên máy chủ sau:
- Europe: eu-update.eset.com
- US: us-update. eset.com
2. Để tải xuống các bản cập nhật pico (ESET Endpoint Antivirus 7.x / ESET Endpoint Security 7.x)
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
pico.eset.com | 38.90.226.37 |
38.90.226.38 | |
38.90.226.39 | |
38.90.226.40 | |
91.228.166.14 | |
91.228.166.15 | |
91.228.166.16 | |
91.228.166.88 | |
91.228.167.21 | |
91.228.167.26 | |
91.228.167.133 | |
91.228.167.170 | |
185.94.157.10 | |
185.94.157.11 | |
119.29.72.159 |
3. Để tải xuống trình cài đặt sản phẩm, các bản cập nhật:
dịch vụ | Địa Chỉ IP |
---|---|
download.eset.com | 91.228.166.154 |
91.228.167.190 | |
38.90.226.111 |
4. Để thấy ngày hết hạn:
Xem danh sách địa chỉ IP tại đây
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
expire.eset.com | 91.228.165.81 |
91.228.167.125 | |
edf.eset.com | 40.114.143.2 |
13.64.117.133 | |
13.91.57.145 | |
13.64.23.53 | |
13.91.140.245 |
5. Để gửi yêu cầu hỗ trợ dùng chức năng Support request:
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
suppreq.eset.eu | 91.228.165.114 |
91.228.167.111 |
6. Để cho phép giao tiếp với ESET Secure Authentication Provisioning Server (công cụ xác thực 2 yếu tố):
Xem danh sách địa chỉ IP trong tệp văn bản
Hostname | Địa Chỉ IP | cổng |
---|---|---|
ecp.eset.systems | 13.91.140.245 | 443 |
13.64.23.53
|
||
esa.eset.com m.esa.eset.com |
91.228.167.115 | 443 |
91.228.167.120 | ||
91.228.167.122 | ||
91.228.167.152 |
Các máy chủ:
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
h3-esa2-01-v.eset.com | 91.228.167.115 |
h3-esa2-02-v.eset.com | 91.228.167.122 |
h3-esa2-03-v.eset.com | 91.228.167.120 |
h3-esa2-04-v.eset.com | 91.228.167.152 |
repository.eset.com |
7. Để sử dụng cơ sở dữ liệu online có tiếng (ESET Live Grid):
- Đảm bảo các cổng sau đang mở: TCP 80, TCP 53535, UDP 53535
- Các địa chỉ IP bên dưới phải được bật cho cổng HTTP 80
- Cần có quyền truy cập vào local DNS server của bạn đối với các truy vấn DNS trên cổng UDP 53
Xem danh sách địa chỉ IP trong tệp văn bản
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
h1-c01.eset.com | 91.228.166.45 |
h1-c02.eset.com | 91.228.166.46 |
h1-c03.eset.com | 91.228.165.43 |
h1-c04.eset.com | 91.228.165.44 |
h1-c05.eset.com | 91.228.166.52 |
h3-c01.eset.com | 91.228.167.137 |
h3-c02.eset.com | 91.228.167.43 |
h3-c03.eset.com | 91.228.167.46 |
h3-c04.eset.com | 91.228.167.103 |
h5-c01.eset.com, 38-90-226-11.ptr.eset.com | 38.90.226.11 |
h5-c02.eset.com, 38-90-226-12.ptr.eset.com | 38.90.226.12 |
h5-c03.eset.com, 38-90-226-13.ptr.eset.com | 38.90.226.13 |
Hostname |
---|
a.cwip.eset.com |
ae.cwip.eset.com |
avcloud.e5.sk |
c.cwip.eset.com |
ce.cwip.eset.com |
dnsj.e5.sk |
dnsje.e5.sk |
i1.cwip.eset.com |
i1e.cwip.eset.com |
i3.cwip.eset.com |
i4.cwip.eset.com |
i4e.cwip.eset.com |
u.cwip.eset.com |
ue.cwip.eset.com |
c.eset.com |
a.c.eset.com |
u.eset.com |
i1.c.eset.com |
i3.c.eset.com |
i4.c.eset.com |
i5.c.eset.com |
Các địa chỉ IP này cần bật quyền cho cổng HTTP 80. Ngoài ra, cần có quyền truy cập vào local DNS server của bạn đối với các truy vấn DNS trên cổng UDP 53.
8. Machine Learning nâng cao:
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
h1-aidc01.eset.com | 91.228.166.137 |
h3-aidc01.eset.com | 91.228.167.184 |
h5-aidc01.eset.com | 38.90.226.41 |
9. Để gửi các tệp đáng ngờ và thông tin thống kê ẩn danh đến ESET’s Threat Lab:
Xem danh sách địa chỉ IP trong tệp văn bản:
- tsm09.eset.com – tsm16.eset.com
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
tsm09.eset.com | 91.228.166.11 |
tsm10.eset.com | 91.228.166.148 |
tsm11.eset.com | 91.228.166.149 |
tsm12.eset.com | 91.228.167.144 |
tsm13.eset.com | 91.228.167.145 |
tsm14.eset.com | 91.228.167.146 |
tsm15.eset.com | 91.228.166.150 |
tsm16.eset.com | 91.228.167.151 |
- ts.eset.com
10. Để sử dụng mô-đun Web control/Parental Control:
Xem danh sách địa chỉ IP trong tệp văn bản
- Miền cơ sở cho các truy vấn DNS: e5.sk
- Đảm bảo mở cổng UDP 53535 cho các địa chỉ trong bảng bên dưới và cho phép các yêu cầu tới local DNS server của bạn (cổng UDP / TCP 53).
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
h1-arsp01-v.eset.com | 91.228.166.42 |
h1-arsp02-v.eset.com | 91.228.166.43 |
h3-arsp01-v.eset.com | 91.228.167.141 |
h3-arsp02-v.eset.com | 91.228.167.142 |
h5-arsp01-v.eset.com | 38.90.226.14 |
h5-arsp02-v.eset.com | 38.90.226.15 |
11. Để sử dụng ESET Password Manager (Phiên bản 10+):
Xem danh sách địa chỉ IP trong tệp văn bản
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
ext-pwm.eset.com | 52.209.182.22, 52.48.20.160, 52.50.84.107 |
eset-870273198.eu-west-1.elb.amazonaws.com | 52.209.182.22, 52.48.20.160, 52.50.84.107 |
esetpwmdata-1.s3.amazonaws.com | 52.218.64.33 |
s3-3-w.amazonaws.com | 52.218.64.33 |
12. Để sử dụng mô-đun Antispam:
12.1
- Phiên bản 5 trở lên: Bạn cần cho phép các yêu cầu tới local DNS server của mình (cổng TCP / UDP 53).
- Miền cơ sở cho các truy vấn DNS: e5.sk
LƯU Ý:
Hãy đảm bảo mở cổng TCP / UDP 53535 cho các địa chỉ trong bảng bên dưới. Nếu không thì hiệu suất và tỷ lệ thành công của antispam sẽ bị hạn chế.
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
h1-ars01-v.eset.com | 91.228.166.61 |
h1-ars02-v.eset.com | 91.228.166.62 |
h1-ars03-v.eset.com | 91.228.166.63 |
h1-ars04-v.eset.com | 91.228.166.64 |
h1-ars05-v.eset.com | 91.228.166.65 |
h3-ars01-v.eset.com | 91.228.167.36 |
h3-ars02-v.eset.com | 91.228.167.67 |
h3-ars03-v.eset.com | 91.228.167.68 |
h3-ars04-v.eset.com | 91.228.167.74 |
h3-ars05-v.eset.com | 91.228.167.116 |
h5-ars01-v.eset.com | 38.90.226.21 |
h5-ars02-v.eset.com | 38.90.226.22 |
h5-ars03-v.eset.com | 38.90.226.23 |
h5-ars04-v.eset.com | 38.90.226.24 |
h5-ars05-v.eset.com | 38.90.226.25 |
- Phiên bản 4: Bạn chỉ cần cho phép các yêu cầu đến local DNS server của mình (cổng 53)
- Phiên bản 3:
-
- 82.165.143.243
- 87.106.222.139
- 87.106.240.241
- 82.165.143.242
- 87.106.131.195
Các miền được sử dụng bởi mô-đun Antispam:
Hostname |
---|
dns.e5.sk |
salt.e5.sk |
rsys.e5.sk |
arb.e5.sk |
asplog.e5.sk |
mri.e5.sk |
ipt.e5.sk |
sample.e5.sk |
stat.e5.sk |
setting.e5.sk |
gid.e5.sk |
12.2
(ESET Mail Security 4.x for Microsoft Exchange, ESET Mail Security 4.x for IBM Lotus Domino, ESET Mail Security for Linux/BSD/Solaris 4.0)
- ds1-uk-rules-1.mailshell.net
- ds1-uk-rules-2.mailshell.net
- ds1-uk-rules-3.mailshell.net
- fh-uk11.mailshell.net
23.239.11.145 | 85.159.211.160 | 173.255.218.51 | 178.79.164.196 | 209.157.66.235 |
23.239.13.41 | 87.106.104.112 | 173.255.226.186 | 178.79.181.233 | 209.157.66.236 |
23.239.15.84 | 87.106.11.214 | 173.255.232.151 | 178.79.182.43 | 209.157.66.237 |
23.92.19.91 | 87.106.11.38 | 173.255.234.245 | 178.79.183.81 | 209.157.66.238 |
23.92.26.7 | 87.106.12.77 | 173.255.234.85 | 178.79.186.194 | 209.157.66.239 |
23.92.27.240 | 87.106.128.170 | 173.255.243.160 | 178.79.188.10 | 209.157.66.240 |
50.116.11.250 | 87.106.13.61 | 173.255.245.232 | 178.79.190.135 | 209.157.66.241 |
50.116.14.27 | 87.106.141.10 | 173.255.253.150 | 178.79.190.174 | 209.157.66.242 |
50.116.19.218 | 87.106.183.224 | 173.255.254.232 | 192.155.84.126 | 209.157.66.243 |
50.116.2.121 | 87.106.209.135 | 176.58.100.154 | 192.155.86.247 | 209.157.66.244 |
50.116.3.153 | 87.106.209.149 | 176.58.101.140 | 192.155.87.170 | 209.157.66.245 |
50.116.3.42 | 87.106.210.57 | 176.58.104.101 | 192.81.129.218 | 209.157.66.246 |
50.116.4.68 | 87.106.214.177 | 176.58.110.248 | 192.81.134.251 | 209.157.66.247 |
50.116.50.102 | 87.106.240.160 | 176.58.111.122 | 198.58.97.43 | 209.157.66.248 |
50.116.50.105 | 88.208.202.90 | 176.58.111.124 | 198.74.49.240 | 209.157.66.249 |
50.116.50.109 | 88.208.202.91 | 176.58.111.163 | 198.74.57.188 | 209.157.66.253 |
50.116.50.197 | 88.208.248.146 | 176.58.112.126 | 198.74.58.243 | 212.227.96.110 |
50.116.50.202 | 88.208.248.164 | 176.58.112.160 | 209.157.64.162 | 212.71.233.60 |
50.116.54.198 | 88.208.248.199 | 176.58.115.138 | 209.157.64.163 | 212.71.251.168 |
50.116.61.111 | 88.208.248.200 | 176.58.115.39 | 209.157.64.164 | 212.71.251.182 |
50.116.61.155 | 88.80.184.106 | 176.58.117.5 | 209.157.64.165 | 212.71.252.146 |
50.116.62.242 | 88.80.185.201 | 176.58.117.75 | 209.157.64.166 | 213.171.205.141 |
50.116.63.215 | 88.80.190.155 | 176.58.119.151 | 209.157.64.167 | 213.171.205.238 |
50.116.63.216 | 96.126.106.194 | 176.58.124.244 | 209.157.64.168 | 213.171.205.77 |
66.175.214.89 | 96.126.98.211 | 176.58.97.188 | 209.157.64.169 | 213.171.205.78 |
66.175.223.13 | 97.107.134.71 | 176.58.98.13 | 209.157.64.170 | 213.171.206.148 |
66.228.48.183 | 104.131.131.132 | 176.58.98.155 | 209.157.64.171 | 213.171.207.47 |
74.207.240.108 | 104.200.24.34 | 176.58.99.196 | 209.157.64.172 | 213.171.207.48 |
74.207.252.229 | 109.123.106.250 | 176.58.99.197 | 209.157.64.173 | 213.171.207.62 |
74.208.106.28 | 109.74.197.59 | 178.79.128.94 | 209.157.64.174 | 213.171.207.71 |
74.208.78.224 | 151.236.219.57 | 178.79.138.31 | 209.157.64.175 | 213.171.207.72 |
74.208.79.219 | 162.216.16.201 | 178.79.140.188 | 209.157.64.176 | 217.174.248.233 |
74.208.79.224 | 162.216.18.163 | 178.79.143.222 | 209.157.64.177 | 217.174.249.167 |
74.208.99.25 | 173.230.146.110 | 178.79.150.32 | 209.157.66.226 | 217.174.249.223 |
77.68.39.21 | 173.230.152.57 | 178.79.152.167 | 209.157.66.227 | 217.174.249.232 |
77.68.39.31 | 173.255.209.236 | 178.79.153.233 | 209.157.66.229 | |
80.85.85.133 | 173.255.213.36 | 178.79.157.41 | 209.157.66.230 | |
80.85.85.200 | 173.255.214.49 | 178.79.159.237 | 209.157.66.232 | |
80.85.85.58 | 173.255.214.53 | 178.79.163.250 | 209.157.66.234 |
Hostname | địa chỉ IP | ghi chú |
---|---|---|
edf.eset.com | 40.114.143.2 | |
edf.eset.com | 13.64.117.133 | |
edf.eset.com | 13.91.57.145 | |
edf.eset.com | 13.64.23.53 | |
edf.eset.com | 13.91.140.245 | Chỉ các sản phẩm ESET cũ |
h1-edfspy02-v.eset.com | 91.228.165.74 | Chỉ các sản phẩm ESET cũ |
h1-edfspy02-v.eset.com | 91.228.167.40 | |
h1-arse01-v.eset.com | 91.228.166.104 | |
h1-arse02-v.eset.com | 91.228.166.71 | |
h3-arse01-v.eset.com | 91.228.167.64 | |
h3-arse02-v.eset.com | 91.228.167.81 | |
h5-arse01-v.eset.com | 38.90.226.16 | |
h5-arse02-v.eset.com | 38.90.226.17 | |
h5-arse03-v.eset.com | 38.90.226.42 | |
h5-arse04-v.eset.com | 38.90.226.34 | |
ecp.eset.systems | 13.91.140.245 | |
ecp.eset.systems |
13.64.23.53
|
13. Graphical User Interface (GUI)
Để đảm bảo chức năng liên kết và chuyển hướng phù hợp từ giao diện đồ họa người dùng của sản phẩm ESET của bạn:
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
go.eset.eu | 91.228.165.134 |
91.228.167.134 | |
support-go.eset.eu h1-redir02-v.eset.com h3-redir02-v.eset.com |
91.228.166.78 |
14. Để kích hoạt ESET Mobile Security:
- reg01.eset.com/mob_activate – reg04.eset.com/mob_activate
- reg01.eset.com/mob_register – reg04.eset.com/mob_register
15. ESET Data Framework
(Anti-Theft, ESET License Administrator, Parental control, Web control)
16. ESET Repository – repository.eset.com
(ESET Remote Administrator 6.x, ESET Security Management Center 7.x and ESET PROTECT 8.x):
Xem danh sách địa chỉ IP trong tệp văn bản
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
repository.eset.com | 38.90.226.20 |
91.228.166.23 | |
91.228.167.25 |
Địa chỉ IP của máy chủ ESET repository ở Trung Quốc: 161.189.152.208
Một số địa điểm (chẳng hạn như Nhật Bản, Úc hoặc New Zealand) có thể có các địa chỉ IP khác nhau do sử dụng CDN.
Chỉ sử dụng repositorynocdn.eset.com để kết nối các máy chủ của ESET repository, tuy nhiên trong trường hợp này không thể đảm bảo kết nối Internet tốt nhất.
Đảm bảo rằng bạn đã bật HTTP 1.1 khi truy cập repository hoặc máy chủ cập nhật ESET thông qua proxy của bên thứ ba. Điều này áp dụng cho tất cả các sản phẩm có quyền truy cập vào ESET repository.
17. ESET Push Notification Service
Hostname | Địa Chỉ IP | Cổng |
---|---|---|
epns.eset.com | 8883, 443 | |
h1-epnsbroker01.eset.com | 91.228.165.144 | |
h1-epnsbroker02.eset.com | 91.228.165.145 | |
h1-epnsbroker03.eset.com | 91.228.165.146 | |
h1-epnsbroker04.eset.com | 91.228.165.147 | |
h1-epnsbroker05.eset.com | 91.228.165.148 | |
h1-epnsbroker06.eset.com | 91.228.165.159 | |
h1-epnsbroker07.eset.com | 91.228.165.160 | |
h3-epnsbroker01.eset.com | 91.228.167.171 | |
h3-epnsbroker02.eset.com | 91.228.167.172 | |
h3-epnsbroker03.eset.com | 91.228.167.187 | |
h3-epnsbroker04.eset.com | 91.228.167.188 | |
h3-epnsbroker05.eset.com | 91.228.167.192 | |
h3-epnsbroker06.eset.com | 91.228.167.193 | |
h3-epnsbroker07.eset.com | 91.228.167.194 | |
h5-epnsbroker01.eset.com | 38.90.226.51 | |
h5-epnsbroker02.eset.com | 38.90.226.52 | |
h5-epnsbroker03.eset.com | 38.90.226.62 | |
h5-epnsbroker04.eset.com | 38.90.226.63 | |
h5-epnsbroker05.eset.com | 38.90.226.64 | |
h5-epnsbroker06.eset.com | 38.90.226.65 | |
h5-epnsbroker07.eset.com | 38.90.226.66 |
Dịch vụ Thông báo Đẩy ESET (EPNS) gửi các cuộc gọi Đánh thức giữa ESET Management Agents và ESMC/ESET PROTECT/ESET PROTECT Cloud server.
18. ESET Dynamic Threat Defense:
Người dùng cần đưa cả hai địa chỉ vào danh sách trắng (danh sách được chấp nhận) cho mỗi tên máy chủ.
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
r.edtd.eset.com
|
137.117.138.135 (Europe)
13.83.244.211 (USA)
|
d.edtd.eset.com
|
137.117.138.135 (Europe)
13.83.244.211 (USA)
|
19. Dịch vụ
(kích hoạt, hết hiệu lực, vị trí IP, theo dõi, kiểm tra phiên bản, chuyển hướng, hình ảnh và lời nhắn trong sản phẩm, kiểm tra chứng chỉ SSL):
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
proxy.eset.com
|
91.228.165.81 |
proxy.eset.com
|
91.228.165.85 |
proxy.eset.com
|
91.228.167.55 |
proxy.eset.com
|
91.228.167.125 |
h1-weblb01-v.eset.com | 91.228.165.79 |
h3-weblb01-v.eset.com | 91.228.167.123 |
Kích hoạt:
Hostname | Địa Chỉ IP | Ghi Chú |
---|---|---|
register.eset.com | 91.228.165.81 | |
91.228.167.125 | ||
h1-weblb01-v.eset.com | 91.228.165.79 | Chỉ dịch vụ Kích Hoạt |
h3-weblb01-v.eset.com | 91.228.167.123 | Chỉ dịch vụ Kích Hoạt |
iploc.eset.com | 91.228.165.81 | |
91.228.167.125 | ||
13.91.140.245 | ||
13.64.23.53
|
||
pki.eset.com | 91.228.166.181 | |
91.228.167.181 | ||
versioncheck.eset.com | 91.228.165.81 | |
91.228.167.125 | ||
edf.eset.com | 40.114.143.2 | |
13.64.117.133 | ||
13.91.57.145 | ||
13.64.23.53 | ||
13.91.140.245 |
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
trace.eset.com | 91.228.165.81 |
91.228.167.125 |
HostnameC | Địa Chỉ IP |
---|---|
ipm.eset.comipm.eset.systems | 157.56.166.70 |
banner.eset.com | 91.228.167.30 |
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
proxy-detection.eset.com | 38.90.226.28 |
91.228.166.91 | |
91.228.167.91 |
20. Hỗ trợ trực tuyến và Cơ sở kiến thức:
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
help.eset.com | 91.228.165.46 |
91.228.167.61 | |
38.90.227.28 | |
support.eset.com | 34.198.154.246 |
52.4.210.140 | |
int.form.eset.com | 91.228.166.22 |
91.228.166.154
21. ESET MSP Utility (EMU)
Xem danh sách địah chỉ IP trong tệp văn bản
Hostname | Địa Chỉ IP | Cổng |
---|---|---|
ftp.eset.sk | 91.228.166.130 | 80 |
mspapi.esetsoftware.com | 168.62.212.42 | 443 |
go.eset.com | 72.32.32.10 | 80 |
22. Bộ cân bằng tải DNS
Dịch vụ DNS của ESET cho các miền eset.com thường được sử dụng để phân phối tối ưu các yêu cầu tới các tài nguyên của ESET.
Hostname | Địa Chỉ IP |
---|---|
h1-f5lb01-s.eset.com | 91.228.165.117 |
h3-f5lb01-s.eset.com | 91.228.167.16 |
h5-f5lb01-s.eset.com | 38.90.226.53 |
h1-f5gtm01-s.eset.com | 91.228.165.72 |
h3-f5gtm01-s.eset.com | 91.228.167.185 |
h5-f5gtm01-s.eset.com | 38.90.226.59 |
23. Telemetry
- gallup.eset.com:443
24. Certificate Revocation Checks (OCSP)
Một số ứng dụng của bên thứ ba (ví dụ: trình duyệt web) kiểm tra trạng thái thu hồi của chứng chỉ SSL / TLS thông qua Online Certificate Status Protocol (OCSP) – Giao thức trạng thái chứng chỉ trực tuyến.
- 93.184.220.29
- 72.21.91.29
- 192.16.58.8
- 117.18.237.29
- 66.225.197.197
Trạng thái OCSP phải được yêu cầu qua HTTP
Với một số chứng chỉ thì để xác minh trạng thái OCSP phải được yêu cầu qua HTTP. Thế nên hãy đảm bảo rằng sản phẩm ESET của bạn không chặn các yêu cầu như vậy để tránh các sự cố, ví dụ như: xác minh lâu do hết thời gian chờ.
25. Các hạn chế và giới hạn bảo mật của Syslog:
Cài đặt bảo mật bổ sung:
Quản trị viên nên cấu hình tường lửa của máy chủ Syslog của họ để chỉ cho phép các sự kiện Syslog Export đến từ các dải IP sau:
- Địa chỉ IP gửi đi từ ESET PROTECT Cloud ở khu vực Châu Âu: 51.136.106.164/30
- Địa chỉ IP gửi đi từ ESET PROTECT Cloud ở khu vực Hoa Kỳ: 40.81.8.148/30
- Địa chỉ IP gửi đi từ ESET PROTECT Cloud ở khu vực Nhật Bản: 20.78.10.184/30
Biên dịch bởi Võ Thùy Linh– Pacisoft.com